Đăng nhập
-
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT TÂN SỬU 2021
05/02/2021 -
TUYỂN DỤNG T9.2020
28/08/2020 -
Công ty Anh Minh tổ chức nghỉ mát hè cho CBCNV tại Đảo Cát Bà 2019
28/06/2019 -
Dự án thiết kế, lắp đặt tủ điện điều khiển PLC S71500 cho Nhà máy bột giặt lớn tại Việt Nam.
24/05/2019 -
Dự án thiết kế, thi công lắp đặt hệ thống cân định lượng cho Nhà máy hóa chất tại Bình Dương
24/05/2019 -
Anh Minh Automation trao tặng từ thiện 23 bộ bàn ghế và 09 xe đạp cho chương trình “NỐI VÒNG TAY NHÂN ÁI”
22/05/2019 -
TUYỂN DỤNG T5.2019
09/05/2019 -
Dự án thiết kế, thi công hệ thống cân kiểm tra trọng lượng hàng hóa sử dụng trong nhà máy hóa chất tại Hải Phòng do Anh Minh Automation thực hiện
09/05/2019 -
Hệ thống cân định lượng ở các dây chuyền trong nhà máy sản xuất
03/10/2016 -
Giải pháp hệ thống giám sát bồn Tank Gauging
17/09/2016 -
Điều khiển nhiệt độ RKC REX-C400, C700, C900 cho ứng dụng phổ thông
17/09/2016 -
Giải pháp tiết kiệm điện trong nhà máy công nghiệp
20/08/2016 -
Hướng dẫn cài đặt biến tần LS IG5A
20/08/2016 -
Tại sao phải lắp thêm điện trở xả cho biến tần
11/08/2016 -
Cảm biến báo mức chất rắn dạng xoay Kansai
11/08/2016 -
Cảm biến tiệm cận Autonics chống tia hàn
11/08/2016 -
Cảm biến nhiệt độ cho ngành sản xuất xi măng
11/08/2016 -
Ứng dụng biến tần trong thực tiễn sản xuất
10/08/2016 -
Cảm biến nhiệt độ và ứng dụng trong công nghiệp
28/10/2014 -
Các dòng biến tần LS và ứng dụng trong công nghiệp
28/10/2014
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng |
Tải thường: Quạt, bơm, HVAC |
Nguồn cấp |
3 pha 200V, 3 pha 400V, (− 15% tới +10% ) 50-60Hz (± 5%) |
Công suất |
0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V) |
Dòng điện |
3.2-415A (200V), 1.8-1090A (400V) |
Dải tần số |
0.01-400Hz |
Mô men khởi động |
150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển |
Khả năng quá tải |
Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây |
Phương pháp điều khiển |
V/f, V/f có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín có phản hồi tốc độ, véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng kín cho động cơ đồng bộ, véc tơ vòng hở cao cấp. |
Phanh hãm |
Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm |
Ngõ vào |
Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn |
Ngõ ra |
Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn |
Chức năng bảo vệ |
Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt |
Chức năng chính |
Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ |
Truyền thông |
Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS - DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3 |
Thiết bị mở rộng |
Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu... |
Cấp bảo vệ |
IP00 (Mở lắp biến tần), IP20 (Đóng lắp) |
HÌNH SẢN PHẨM | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT MOTOR (kW) |
CÔNG SUẤT NGÕ RA (KVA) |
|
Nguồn điện áp cung cấp: 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz |
||
FRN0.4G1S-4A | 0.4 | 1.1 | |
FRN0.75G1S-4A | 0.75 | 1.9 | |
FRN1.5G1S-4A | 1.5 | 2.8 | |
FRN2.2G1S-4A | 2.2 | 4.1 | |
FRN3.7G1S-4A | 3.7 | 6.8 | |
FRN5.5G1S-4A | 5.5 | 10.0 | |
FRN7.5G1S-4A | 7.5 | 14.0 | |
FRN11G1S-4A | 11 | 18.0 | |
FRN15G1S-4A | 15 | 24.0 | |
FRN18.5G1S-4A | 18.5 | 29.0 | |
FRN22G1S-4A | 22 | 34.0 | |
FRN30G1S-4A | 30 | 45.0 | |
FRN37G1S-4A | 37 | 57.0 | |
FRN45G1S-4A | 45 | 69.0 | |
FRN55G1S-4A | 55 | 85.0 | |
FRN75G1S-4A | 75 | 114.0 | |
FRN90G1S-4A | 90 | 134.0 | |
FRN110G1S-4A | 110 | 160.0 | |
FRN132G1S-4A | 132 | 192.0 | |
FRN160G1S-4A | 160 | 231.0 | |
FRN200G1S-4A | 200 | 287.0 | |
FRN220G1S-4A | 220 | 316.0 | |
FRN280G1S-4A | 280 | 396.0 | |
FRN315G1S-4A | 315 | 445.0 | |
FRN355G1S-4A | 355 | 495.0 | |
FRN400G1S-4A | 400 | 563.0 | |
FRN500G1S-4A | 500 | 731.0 | |
FRN630G1S-4A | 630 | 891.0 | |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz |
|||
FRN0.4G1S-2A | 0.4 | 1.1 | |
FRN0.75G1S-2A | 0.75 | 1.9 | |
FRN1.5G1S-2A | 1.5 | 3.0 | |
FRN2.2G1S-2A | 2.2 | 4.2 | |
FRN3.7G1S-2A | 3.7 | 6.8 | |
FRN5.5G1S-2A | 5.5 | 10.0 | |
FRN7.5G1S-2A | 7.5 | 14.0 | |
FRN11G1S-2A | 11 | 18.0 | |
FRN15G1S-2A | 15 | 24.0 | |
FRN18.5G1S-2A | 18.5 | 28.0 | |
FRN22G1S-2A | 22 | 34.0 | |
FRN30G1S-2A | 30 | 45.0 | |
FRN37G1S-2A | 37 | 55.0 | |
FRN45G1S-2A | 45 | 68.0 | |
FRN55G1S-2A | 55 | 81.0 | |
FRN75G1S-2A | 75 | 107.0 | |
FRN90G1S-2A | 90 | 131.0 |
Sản phẩm liên quan
BIẾN TẦN FRENIC-MEGA
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
HÌNH THỨC THANH TOÁN
BIẾN TẦN FRENIC-MEGA
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
- Họ và tên:
- Điện thoại:
- Email:
ĐỊA CHỈ GIAO HÀNG
- Địa chỉ:
- Quận / huyện:
- Tỉnh / thành phố:
- Phí vận chuyển:
- Ghi chú:
HÌNH THỨC THANH TOÁN